Có 2 kết quả:
难得一见 nán dé yī jiàn ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ ㄧ ㄐㄧㄢˋ • 難得一見 nán dé yī jiàn ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ ㄧ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rarely seen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rarely seen
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0