Có 2 kết quả:

难得一见 nán dé yī jiàn ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ ㄧ ㄐㄧㄢˋ難得一見 nán dé yī jiàn ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ ㄧ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rarely seen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rarely seen

Bình luận 0