Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
难得一见 nán dé yī jiàn
ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ ㄧ ㄐㄧㄢˋ
•
難得一見 nán dé yī jiàn
ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ ㄧ ㄐㄧㄢˋ
1
/2
难得一见
nán dé yī jiàn
ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ ㄧ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rarely seen
難得一見
nán dé yī jiàn
ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ ㄧ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rarely seen